cut stone
đá gia công tinh
cut stone
đá đẽo
cut stone /xây dựng/
đá gia công tinh
cut stone /xây dựng/
đá pa panh
cut stone /xây dựng/
khối đá tự nhiên
cut stone, sawn stone /hóa học & vật liệu/
đá xẻ
Một loại đá hay công trình xây bằng đá được bao đẹp.
A stone or stonework dressed to a fine finish.
chipped stone age, cut stone, dressed stone
thời kỳ đồ đá đẽo
ashlar, cut stone, dressed stone, quarrystone, rough stone
đá chẻ
clastic rock, crushed stone, crusher stone, cut stone, debris
đá vụn kết