Việt
đá vụn
đá vụn kết
Anh
clastic rock
crushed stone
crusher stone
cut stone
debris
clastic rock, crushed stone, crusher stone, cut stone, debris
['klæstik rɔk]
o đá vụn
Đá trầm tích gồm những hạt của các đá khác bị vỡ vụn do phong hoá được di chuyển và rồi trầm đọng lại. Ví dụ đá cat, đá bùn, cuội kết và dăm kết.