TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clastic rock

đá vụn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá vụn kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

clastic rock

clastic rock

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crushed stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crusher stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 debris

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clastic rock

đá vụn

clastic rock

đá vụn kết

clastic rock, crushed stone, crusher stone, cut stone, debris

đá vụn kết

Tự điển Dầu Khí

clastic rock

['klæstik rɔk]

o   đá vụn

Đá trầm tích gồm những hạt của các đá khác bị vỡ vụn do phong hoá được di chuyển và rồi trầm đọng lại. Ví dụ đá cat, đá bùn, cuội kết và dăm kết.