dressed stone
đá đẽo
dressed stone
đá đẽo vuông vắn
dressed stone
đá ốp
dressed stone /xây dựng/
đá đẽo vuông vắn
dressed stone, facing stone
đá ốp
chipped stone age, cut stone, dressed stone
thời kỳ đồ đá đẽo
ashlar, cut stone, dressed stone, quarrystone, rough stone
đá chẻ