stone
o đá
§ ashlar stone : đá cắt khối, đá xây dựng
§ black stone : đá phiến than
§ boundary stone : cột mốc
§ break stone : đá vỡ, đá vụn, sỏi
§ broken stone : đá vỡ
§ cuastic stone : đá ăn da, bạc nitrat
§ cement stone : đá vôi lẫn cát, đá vôi làm ximăng
§ chalk stone : đá vôi
§ cinnamon stone : exonit, granat vàng nhạt
§ coal stone : than đá (loại giàu thành phần bốc)
§ copper stone : vụn đồng
§ cornwall stone : sản phẩm phong hóa của granit-alaskit
§ crushed stone : đá nghiền vụn
§ crusher stone : đá vụn
§ curb stone : đá vỉa, đá viền, thành giếng
§ cut stone : đá đẽo
§ dry stone : đá khô
§ egg stone : đá trứng
§ emery stone : đá mài
§ falling stone : đá đổ
§ field stone : đá tảng
§ figure stone : đá aganmatolit
§ free stone : đá cắt khối
§ gravel stone : đá sỏi
§ grinding stone : đá mài
§ jewish stone : granit vân chữ
§ lard stone : steatit
§ lea stone : cát kết sét, cát kết phiến
§ lime stone : đá vôi
§ lithographic stone : đá in
§ loggan stone : mỏn đá cheo leo
§ lydian stone : lyđit
§ meteoric stone : thiên thạch, đá trời
§ mocha stone : đá dạng rêu, mã não dạng rêu
§ oil stone : đá dầu
§ pea stone : đá hạt đậu, clorittosit, đá phiến clorit
§ pebble stone : đá sỏi
§ pencils stone : pirofilit, đá chì
§ pitch stone : đá nhựa retinit
§ plaster stone : đá thạch cao
§ post stone : cát kết hạt mịn
§ precious stone : đá quý
§ pudding stone : đá putđinh
§ quarry stone : đá hộc
§ rocking stone : đá cheo leo
§ rubble stone : cuội, sỏi
§ rubbing stone : đá mài
§ scale stone : volastonit
§ semiprecious stone : đá nửa quý
§ sharpening stone : đá mài
§ small stone : đá vụn, dăm
§ specular stone : mica
§ wind faceted stone : đá nhiều mặt gió mài