Việt
đá sỏi
Anh
boulder soil
gravel stone
grit
stone
pebble
pebble stone
v Erreichen eines optimalen Bremsweges auf normalen Straßen (kein Schotter, Schnee).
Đạt được quãng đường phanh tối ưu trên đường bình thường (không đá sỏi, không có tuyết).
đá (có) sỏi
gravel stone, grit
stone,pebble
gravel stone /hóa học & vật liệu/
pebble stone /hóa học & vật liệu/
gravel stone, pebble stone, stone,pebble