stone /thực phẩm/
bỏ hột (quả)
stone /thực phẩm/
bỏ hột (quả)
stone /cơ khí & công trình/
sửa đá mài
pit, stone /thực phẩm/
tách hột
rocky, stone
có đá
shingle carrying river, stone, gravel /hóa học & vật liệu/
sông vận chuyển cuội sỏi
Các viên đá cuội tròn có đường kính từ 0.25 đến 3 insơ; dùng trong bê tông và các chất liệu lát.
internal lap, regrind, resharpen, stone
sự mài nghiền mặt trong
gravel stone, pebble stone, stone,pebble
đá sỏi
rubbing stone, sealing rock, sharpening stone, stone
đá mài (hạt đá silic mịn dùng để mài)
Một hòn đá được làm ướt dùng để mài bằng tay.
A whetstone used for sharpening by hand.