gravel /hóa học & vật liệu/
cát chứa vàng
gravel /cơ khí & công trình/
cuội sỏi
gravel
cát chứa vàng
gravel /y học/
sỏi, sạn (sỏi nhỏ)
gravel /xây dựng/
rải cuội
gravel
rải sỏi
crushed aggregate, gravel
đá dăm
chip curl, curly, gravel
cuộn phoi
auriferous sand, gold sand, gravel
cát chứa vàng
shingle carrying river, stone, gravel /hóa học & vật liệu/
sông vận chuyển cuội sỏi
Các viên đá cuội tròn có đường kính từ 0.25 đến 3 insơ; dùng trong bê tông và các chất liệu lát.
crushed stone base course, Crushed stone,Crusher, gravel
nền (đường) đá dăm
detritus, fine ice, fly rock, fragmental rock, fragmented rocks, gravel, grit
đất đá vụn
Những mẩu đá bị bắn tung ra khi mỏ đá hoặc đường hầm nổ.
Pieces of rock that are scattered when a quarry or tunnel is blasted.
Ballast,Gravel, gravel ballast
ba-lát sỏi