grit
phủ đá dăm
grit /hóa học & vật liệu/
mạt giũa
grit
mạt sạn
grit
dăm cát to
grit /xây dựng/
dăm cát to
grit /hóa học & vật liệu/
hạt cứng
grit
hạt sạn
grit /xây dựng/
cát sỏi
grit /xây dựng/
rải đá dăm
grit /hóa học & vật liệu/
hạt sạn
grit /hóa học & vật liệu/
mạt sạn
grit, metal /xây dựng/
rải đá dăm
gravel stone, grit
đá sỏi
gravel pit, grit
công trường đá dăm
beads, button inclusions, grit, metallics
hạt kim loại
conglomerate, grit, rock debris, scantling, stone chips
mảnh đá vụn
abrasive paper, abrasive sheet, grit, paper polisher, polishing paper
giấy đánh bóng
burr, chip, filing, filings, fine, grit, sawdust, shaving
mạt giũa
detritus, fine ice, fly rock, fragmental rock, fragmented rocks, gravel, grit
đất đá vụn
Những mẩu đá bị bắn tung ra khi mỏ đá hoặc đường hầm nổ.
Pieces of rock that are scattered when a quarry or tunnel is blasted.