filing /xây dựng/
sự giũa
filing /hóa học & vật liệu/
mạt giũa
filing
mạt sắt
filing /toán & tin/
sự lưu giữ
filing
sự lưu giữ
filing
phoi giũa
file stroke, filing
vết giũa
filing, iron filing /xây dựng/
vụn sắt
filing, retention, storage
sự lưu giữ
filing, saw cut, sawing
sự cưa
file creation, file preparation, filing
sự tạo tệp
burr, chip, filing, filings, fine, grit, sawdust, shaving
mạt giũa
Integrated network Access Arrangement, collation, collocation, composition, filing, lay-out, rating, sort
sự sắp xếp truy nhập mạng tích hợp