TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sawdust

bột cưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạt cưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạt giũa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mùn cưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sawdust

 sawdust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chip stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saw dust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saw powder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burr

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sawdust /hóa học & vật liệu/

bột cưa

1. mẩu gỗ nhỏ tạo ra khi cưa. 2. thuộc về hoặc liên quan đến vật liệu mà trong đó bột cưa là thành phần chính. Như bêtông mùn cưa.

1. wood particles produced by sawing.wood particles produced by sawing.?2. of or relating to a material in which sawdust is a principal ingredient. Thus, sawdust concrete.of or relating to a material in which sawdust is a principal ingredient. Thus, sawdust concrete.

 sawdust /hóa học & vật liệu/

mạt cưa

 sawdust /hóa học & vật liệu/

mạt cưa (vật liệu cách nhiệt)

 sawdust /hóa học & vật liệu/

mạt giũa

 sawdust /điện lạnh/

mạt cưa (vật liệu cách nhiệt)

 sawdust /y học/

bột cưa

 sawdust

mùn cưa

 chip stone, filings, saw dust, saw powder, sawdust

mạt cưa

 burr, chip, filing, filings, fine, grit, sawdust, shaving

mạt giũa