sawdust /hóa học & vật liệu/
bột cưa
1. mẩu gỗ nhỏ tạo ra khi cưa. 2. thuộc về hoặc liên quan đến vật liệu mà trong đó bột cưa là thành phần chính. Như bêtông mùn cưa.
1. wood particles produced by sawing.wood particles produced by sawing.?2. of or relating to a material in which sawdust is a principal ingredient. Thus, sawdust concrete.of or relating to a material in which sawdust is a principal ingredient. Thus, sawdust concrete.
sawdust /hóa học & vật liệu/
mạt cưa
sawdust /hóa học & vật liệu/
mạt cưa (vật liệu cách nhiệt)
sawdust /hóa học & vật liệu/
mạt giũa
sawdust /điện lạnh/
mạt cưa (vật liệu cách nhiệt)
sawdust /y học/
bột cưa
sawdust
mùn cưa
chip stone, filings, saw dust, saw powder, sawdust
mạt cưa
burr, chip, filing, filings, fine, grit, sawdust, shaving
mạt giũa