shaving /hóa học & vật liệu/
mạt cưa
shaving /hóa học & vật liệu/
mạt giũa
shaving /ô tô/
tô xe
shaving /ô tô/
vẽ trang trí
shaving /xây dựng/
sự cạo
shaving
sự cạo (kéo sợi kim loại)
shaving /cơ khí & công trình/
sự cà gờ
shaving /cơ khí & công trình/
sự cà răng
shaving
sự cà răng (bánh răng)
shaving /cơ khí & công trình/
sự cà răng (bánh răng)
paper chips, shaving
phoi giấy
planing down, shaving
sự bào trau
sawdust cement, scabs, scobs, shaving
xi măng trộn mạt cưa
method of fixation with adhesive foil, salvage, shaving
phương pháp cố định bằng phoi kim loại dính
shatter proof glass, shaving, shive, short, sliver, spall
kính vỡ không mảnh vụn
burr, chip, filing, filings, fine, grit, sawdust, shaving
mạt giũa
chip stone, planing chip, scabs, scobs, shaving, wood chip, wood shaving, wood wool
vỏ bào