TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wood wool

len gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

len gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bông gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bông gòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sợi thực vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ bào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wood wool

 wood wool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vegetable silk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vegetal fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chip stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planing chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scabs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scobs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wood chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wood shaving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wood wool /dệt may/

len (từ) gỗ

 wood wool /xây dựng/

len gỗ

 wood wool /xây dựng/

bông gỗ

 wood wool /xây dựng/

bông gòn

 vegetable silk, vegetal fiber, wood wool

sợi thực vật

 chip stone, planing chip, scabs, scobs, shaving, wood chip, wood shaving, wood wool

vỏ bào