TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ bào

vỏ bào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phoi bào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăm bào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phoi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăm gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẻo gỗ vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bã mía.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp gỗ mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích mích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thù địch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vỏ bào

 chip stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planing chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scabs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scobs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wood chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wood shaving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wood wool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

planing chip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shaving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vỏ bào

Span

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hobelspan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Holzspan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schabsel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spreißel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleinholz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hackspane

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnitzel I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klein halz machen

bổ củi.

nicht ein Span!

không sao!;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) wo gehobelt wird, [da] fallen Späne

ở đâu được bào, ở đó có dăm bào (phải chắp nhận việc gì cũng có mặt thiếu sót hoặc nhược điềm).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Holzspan /m -es, -e/

dăm bào, vỏ bào; Holz

Hobelspan /m -(e)s, -Späne/

phoi, dăm bào, vỏ bào; Hobel

Kleinholz /n -es/

vỏ bào, dăm gỗ, rẻo gỗ vụn; Klein halz machen bổ củi.

Hackspane /pl/

rẻo gỗ vụn, dăm gỗ, vỏ bào; Hack

Schnitzel I /n, m-s, =/

1. mẩu, mảnh (giấy); 2. phoi bào, dăm bào, vỏ bào; 3. (nông nghiệp) bã mía.

Span /m -(e)s, Spän/

m -(e)s, Späne 1. rẻo gỗ vụn, dăm gỗ, vỏ bào, phoi bào, lóp gỗ mỏng; pl mạt cưa; 2. [sự, vụ, trận] xích mích, bắt hòa, thù địch; ♦ nicht ein Span! không sao!;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hobelspan /m/CNSX/

[EN] planing chip

[VI] phoi bào, vỏ bào

Hobelspan /m/XD/

[EN] shaving

[VI] vỏ bào; sự cạo; sự bào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schabsel /[’Ja:psol], das; -s, -/

vỏ bào;

Spreißel /[’Jpraisol], der, österr./

(landsch , bes österr ) vỏ bào; phoi bào (Span);

Span /[Jpa:n], der; -[e]s, Späne (meist PI.)/

vỏ bào; phoi bào;

ở đâu được bào, ở đó có dăm bào (phải chắp nhận việc gì cũng có mặt thiếu sót hoặc nhược điềm). : (Spr.) wo gehobelt wird, [da] fallen Späne

Holzspan /der/

(meist Pl ) dăm bào; vỏ bào;

Hobelspan /der (meist Pl.)/

phoi bào; dăm bào; vỏ bào;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chip stone, planing chip, scabs, scobs, shaving, wood chip, wood shaving, wood wool

vỏ bào

 chip /hóa học & vật liệu/

vỏ bào (gỗ)

 chip /cơ khí & công trình/

vỏ bào (gỗ)

 chip /cơ khí & công trình/

vỏ bào (gỗ)

 cutting /hóa học & vật liệu/

mùn, vỏ bào

 cutting /hóa học & vật liệu/

mùn, vỏ bào

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vỏ bào

Span m