Việt
dăm bào
vỏ bào
phoi bào
phoi
mẩu
mảnh
bã mía.
Anh
chip
Đức
Hobelspan
Holzspan
Span
Schnitzel I
Holzspan /der/
(meist Pl ) dăm bào; vỏ bào;
Hobelspan /der (meist Pl.)/
phoi bào; dăm bào; vỏ bào;
Holzspan /m -es, -e/
dăm bào, vỏ bào; Holz
Hobelspan /m -(e)s, -Späne/
phoi, dăm bào, vỏ bào; Hobel
Schnitzel I /n, m-s, =/
1. mẩu, mảnh (giấy); 2. phoi bào, dăm bào, vỏ bào; 3. (nông nghiệp) bã mía.
chip /xây dựng/
Hobelspan m, Span m