Zwietracht /f =/
sự, mối] bắt hòa, bắt đồng, xích mích; Zwie tracht säen gieo rắc mối bất hòa.
Mißhelligkeiten /pl/
sự, điều, môi] hiểu lầm, ngộ nhận, bất hòa, xích mích; [sự] rối loạn, lộn xộn, lủng củng, không hiểu.
Entzweiung /f =, -en/
sự, mối] bất hòa, xích mích, cắt đút, đoạn tuyệt, tuyệt giao; [sự] chia rẽ, phân liệt.
überwerfen /(mit D)/
(mit D) cãi cọ, cãi vã, xích mích, bất hòa, giận nhau.
Stunk /m -s/
sự] hiềm khích, hục hặc, cãi cọ, xích mích, xâu xé; Stunk machen gây gổ, cãi lộn.
Renkontre /n -s, -s/
cuộc] cãi vã, cãi cọ, va chạm, xích mích, hiềm khích.
kampeln
cãi nhau, cãi cọ, cãi vã, bất hòa, xích mích, giận nhau.
Hader II /m -s/
sự, vụ, trận] cãi cọ, cãi vã, xích mích, bắt hòa, hiềm khích, va chạm.
Stank /m -(e)s/
sự] hiềm khích, hục hặc, cãi cọ, xích mích, xâu xé, bất hòa.
Plänkelei /í =, -en/
1. [cuộc] cãi vã, cãi lộn, va chạm, xích mích, hiềm khích; 2. [sự] bắn nhau.
kabbeln
cãi cọ, cãi vã, xích mích, bất hòa, giận nhau, cắn xé nhau.
streitend
1. [còn] đang tranh cãi, tranh luận, xích mích, bắt hòa; 2. [đang] đấu tranh, chiến đấu.
Verfeindung /í =, -en/
sự, vụ, trận] cãi cọ, cãi vã, xích mích, bát hòa, hiềm khích, va chạm, thù địch.
Scharmützel /n -s, =/
1. [sự] bắn nhau, chạm súng, đụng độ; 2. (nghĩa bóng) [cuộc] cãi vã cãi cọ, va chạm, xích mích, hiềm khích.
hadem /vi/
tranh luận, tranh cãi, cãi nhau, cãi cọ, xích mích, bất hòa, thù địch, thù hằn, cừu địch; mit dem Schicksal hadem than thân trách phận; mit sich hadem khủng khỉnh vói ai, sông không hòa thuận vói ai.
Span /m -(e)s, Spän/
m -(e)s, Späne 1. rẻo gỗ vụn, dăm gỗ, vỏ bào, phoi bào, lóp gỗ mỏng; pl mạt cưa; 2. [sự, vụ, trận] xích mích, bắt hòa, thù địch; ♦ nicht ein Span! không sao!;
Zank /m -(e/
1. [sự] cãi cọ, cãi lộn, tranh cãi, xích mích, bát hòa, hiềm khích, va chạm; 2. [lòi] chủi mắng, chửi rủa; [sự] chửi nhau, chủi mắng nhau.
Handel II /m -s, Händel/
m -s, Händel 1. công việc khó chịu, công việc bẩn thỉu; 2. (luật) vụ án, vụ kiện, trình tự tô tụng; 3. pl [sự, vụ, trận] cãi cọ, xích mích; Handel II suchen bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự.
streiten /vi/
1. tranh luận, tranh cãi, cãi nhau, cãi cọ, cãi vã, xích mích, bắt hòa, giận nhau; miteinander - cãi nhau; 2. (gegen, wider A) đánh nhau, chién đấu, tác chiến;
Spaltung /f =, -en/
1. [sự] chẻ ra, tách ra, vô ra, chẻ, tách; 2. [sự] phân chia, chia rẽ (đát nưóc V.V.); 3. [sự] bất hòa, bắt đồng, bất đồng ý kiến, xích mích, va chạm; 4. [sự, tính] ăn khđp, thiếu phối hợp, thiếu nhất trí, mâu thuẫn, chênh lệch, cách biệt.