TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công việc khó chịu

công việc khó chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc bẩn thỉu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình tự tô tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl cãi cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích mích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

công việc khó chịu

Handel II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handel II /m -s, Händel/

m -s, Händel 1. công việc khó chịu, công việc bẩn thỉu; 2. (luật) vụ án, vụ kiện, trình tự tô tụng; 3. pl [sự, vụ, trận] cãi cọ, xích mích; Handel II suchen bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự.