TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vụ kiện

vụ kiện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ tranh chấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc khó chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc bẩn thỉu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình tự tô tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl cãi cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích mích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình tự tó tụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi vã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi lẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ tranh chắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình tự tó tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận giao chién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận chién đấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tục tô'tụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khiếu nại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khiếu tô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ kiện cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ tranh tụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khiếu nại tội vi phạm hiến pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc tranh chấp dằng dai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ tục tố tụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ tục tư pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xét xử của tòa án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vụ kiện

Verfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prozeß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streitsache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- Sache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verbotsproze£

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handel II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prozessual

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechtsverfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausklagung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechtssache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfassungsbeschwerde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streitigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerichtsverfah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Prozess gewinnen

thắng một vụ kiện

jmdm. den Prozess machen

nộp đơn kiện ai

[mit jmdm., etw.] kurzen Prozess machen

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (ugs.) đối xử với ai thẳng thừng, không khoan nhượng

(b) (tiếng lóng) giết ai một cách lạnh lùng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein láuter Streit

[sự, cuộc] chủi nhau, chửi mắng nhau;

mit fm Streit án fangen

bắt đầu tranh cãi vói ai, bắt đầu tranh luận vói ai; in ~

mit j-m Streit anfangen;

2, cãi cọ, cãi vãi, xích mích, bắt hòa, giận nhau;

richtige Abrede macht keinen Streit

(thành ngữ) « một lỏi hẹn ưđc trọng hơn nghìn vàng; một lỏi đã húa, nghìn ngựa khó theo; đã húa là làm; 2. vụ, vụ án, vụ tranh chắp, vụ kiện, trình tự tó tụng; 3. trận đánh, trận giao chién, trận chién đấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prozess /[pro'tses], der; -es, -e/

vụ kiện; vụ án;

thắng một vụ kiện : einen Prozess gewinnen nộp đơn kiện ai : jmdm. den Prozess machen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (ugs.) đối xử với ai thẳng thừng, không khoan nhượng : [mit jmdm., etw.] kurzen Prozess machen : (b) (tiếng lóng) giết ai một cách lạnh lùng.

prozessual /(Adj.) (Rechtsspr.)/

(thuộc) vụ kiện; vụ án;

Verfahren /das; -s, -/

(Rechtsspr ) vụ án; vụ kiện;

Akt /[akt], der; -[e]s, -e u. -en/

(Pl -e) vụ án; vụ kiện (Rechtsvorgang);

Rechtsverfahren /das (Rechtsspr.)/

vụ kiện; thủ tục tô' tụng;

Streitsache /die/

(Rechtsspr ) vụ án; vụ kiện; vụ tranh chấp (Rechtsstreit);

Ausklagung /die; -, -en (Rechtsspr.)/

sự khiếu nại; sự khiếu tô' ; vụ kiện;

Rechtssache /die (Rechtsspr.)/

vụ kiện; vụ kiện cáo; vụ tranh tụng;

Verfassungsbeschwerde /die (Rechtsspr.)/

vụ kiện; sự khiếu nại tội vi phạm hiến pháp (của chính phủ);

Streitigkeit /die; -, -en (meist PL)/

cuộc tranh chấp dằng dai; vụ kiện; vụ tranh tụng;

Gerichtsverfah /ren, das/

thủ tục tố tụng; thủ tục tư pháp; vụ kiện; sự xét xử của tòa án;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- Sache /f -n, -n/

vụ kiện; -

Verbotsproze£ /m -sses, -sse/

vụ án, vụ kiện; Verbots

Streitsache /f =, -n/

vụ án, vụ kiện, vụ tranh chấp; Streit

Handel II /m -s, Händel/

m -s, Händel 1. công việc khó chịu, công việc bẩn thỉu; 2. (luật) vụ án, vụ kiện, trình tự tô tụng; 3. pl [sự, vụ, trận] cãi cọ, xích mích; Handel II suchen bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự.

Verfahren /n -s, =/

1. hành động, hành vi, cử chỉ, động tác; 2. phương pháp, cách thúc, phương sách, phương thúc, phương kế, cách; 3. (luật) vụ án, vụ kiện, trình tự tó tụng.

Streit /m -(e)s,/

1. [sự, cuộc] cãi cọ, cãi lộn, cãi vã, cãi lẫy; ein láuter Streit [sự, cuộc] chủi nhau, chửi mắng nhau; mit fm Streit án fangen bắt đầu tranh cãi vói ai, bắt đầu tranh luận vói ai; in Streit geraten 1, xem mit j-m Streit anfangen; 2, cãi cọ, cãi vãi, xích mích, bắt hòa, giận nhau; richtige Abrede macht keinen Streit (thành ngữ) « một lỏi hẹn ưđc trọng hơn nghìn vàng; một lỏi đã húa, nghìn ngựa khó theo; đã húa là làm; 2. vụ, vụ án, vụ tranh chắp, vụ kiện, trình tự tó tụng; 3. trận đánh, trận giao chién, trận chién đấu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vụ kiện

vụ kiện

Prozeß m, Verfahren n; hò so