Việt
công việc khó chịu
công việc bẩn thỉu
vụ án
vụ kiện
trình tự tô tụng
pl cãi cọ
xích mích
Đức
Handel II
Handel II /m -s, Händel/
m -s, Händel 1. công việc khó chịu, công việc bẩn thỉu; 2. (luật) vụ án, vụ kiện, trình tự tô tụng; 3. pl [sự, vụ, trận] cãi cọ, xích mích; Handel II suchen bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự.