TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công việc bẩn thỉu

công việc bẩn thỉu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc hèn kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

búc tranh bôi bác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búc tranh tồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cẩu thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bôi vẽ qua loa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc khó chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình tự tô tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl cãi cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích mích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

công việc bẩn thỉu

Knechtsarbeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesudel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handel II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesudel /n -s/

búc tranh bôi bác, búc tranh tồi, sự cẩu thả, công việc bẩn thỉu, sự cẩu thả, sự bôi vẽ qua loa.

Handel II /m -s, Händel/

m -s, Händel 1. công việc khó chịu, công việc bẩn thỉu; 2. (luật) vụ án, vụ kiện, trình tự tô tụng; 3. pl [sự, vụ, trận] cãi cọ, xích mích; Handel II suchen bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knechtsarbeit /die (geh. abwertend)/

công việc hèn kém; công việc bẩn thỉu;