Việt
sự cẩu thả
búc tranh bôi bác
búc tranh tồi
công việc bẩn thỉu
sự bôi vẽ qua loa.
công việc làm gây bẩn
sự bôi bẩn
Đức
Gesudel
Gesudel /[ga’zu:dal], das; -s (abwertend)/
sự cẩu thả; công việc làm gây bẩn; sự bôi bẩn;
Gesudel /n -s/
búc tranh bôi bác, búc tranh tồi, sự cẩu thả, công việc bẩn thỉu, sự cẩu thả, sự bôi vẽ qua loa.