Việt
búc tranh bôi bác
búc tranh tồi
sự cẩu thả
công việc bẩn thỉu
sự bôi vẽ qua loa.
Đức
Gesudel
Gesudel /n -s/
búc tranh bôi bác, búc tranh tồi, sự cẩu thả, công việc bẩn thỉu, sự cẩu thả, sự bôi vẽ qua loa.