TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động tác

động tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Điệu bộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử chỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký hiệu chỉ động tác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

1. Hành động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác vi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cử động 2. Thánh lễ Misa .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay quay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1> hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vẽ khỏa thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu bộ ống ẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình tự tó tụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

l. chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong trào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc vận động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xao xuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưng kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh lói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen guten - tun mát tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sô đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
động lực 2. tác dụng

1. Lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực lượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

động lực 2. Tác dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

động tác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành vi 3. Đại lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môi giới.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

động tác

gesture

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

action

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
động lực 2. tác dụng

agency

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

động tác

Gebärde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handgriff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Griff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Piezokeramik des Sensors wird durch eine seismische (durch Schwingungen angeregte) Masse mit Druck beaufschlagt.

Khối rung, do sự rung động, tác động bằng áp suất vào gốm áp điện của cảm biến.

Beim Durchfahren von Kurven oder plötzlichen Ausweichmanövern können problematische Fahrzustände entstehen.

Khi xe chuyển động trong vòng cua hay có động tác lách tránh bất ngờ có thể tạo tình huống lái xe có vấn đề.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wirkverbindung: Wirkung von oben nach unten

Đường kết nối tác động: Tác động từ trên xuống dưới

DasSteuergerät ist das Stellglied, dieelektrische Spannung U ist die Stellgröße.

Thiết bị điều khiển là mộcơ cấu tác động, điện áp U là đạilượng tác động (tác chỉnh).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stellantrieb, allgemein

Cơ cấu dẫn động (tác chỉnh), tổng quát

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

séine Réde mit Gebärde

n

begleiten (durch Gebärde n unterstreichen)

vừa nói vừa khoa chân múa tay.

sich (D) Bewegung machen

đi dạo;

etw, in Bewegung bringen [setzen]

cho vận hành, khỏi động, khỏi hành, bắt đầu chuyển bánh; 2. cử chỉ, điệu bộ, động tác, hành động; 3. phong trào, cuộc vận động; 4. [mối] cảm kích, xao xuyến, xúc động, hồi hộp, lo lắng; 5. (quân sự) [sự] cơ động, chuyển quân, vận động.

einen Griff noch etu>. tun

nắm lấy cái gì; 3. (thể thao) động tác;

etw. im Griff e haben

khéo tay làm cái gi đó;

einen Griff in die Kasse tun

lấy tiền ỏ trong két.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handgriff /m -(e)s,/

1. động tác, cử chỉ, điệu bộ; 2. chuôi, cán, tay nắm, tay cầm, tay quay.

Akte

1> hành động, hành vi, cử chỉ, động tác; 2. (sân kháu) hồ, màn; 3. sự vẽ (bản vẽ) khỏa thân; Akt

Gebärde /f =, -n/

1. cử chí, điệu bộ, động tác; 2. vẻ mặt, nét mặt, dung mạo, diện mạo, bộ tịch, điệu bộ ống ẹo; Gebärde n machen múa tay múa chân, làm đêu bộ; séine Réde mit Gebärde n begleiten (durch Gebärde n unterstreichen) vừa nói vừa khoa chân múa tay.

Verfahren /n -s, =/

1. hành động, hành vi, cử chỉ, động tác; 2. phương pháp, cách thúc, phương sách, phương thúc, phương kế, cách; 3. (luật) vụ án, vụ kiện, trình tự tó tụng.

Bewegung /f =, -en/

l.[sự] chuyển động, vận động, di động, hoạt động; di chuyển, vận chuyển; sich (D) Bewegung machen đi dạo; etw, in Bewegung bringen [setzen] cho vận hành, khỏi động, khỏi hành, bắt đầu chuyển bánh; 2. cử chỉ, điệu bộ, động tác, hành động; 3. phong trào, cuộc vận động; 4. [mối] cảm kích, xao xuyến, xúc động, hồi hộp, lo lắng; 5. (quân sự) [sự] cơ động, chuyển quân, vận động.

Griff /m -(e)s,/

1. [sự] ngưng kết, đông cúng, bắt chặt; 2. miếng nắm, ngón nắm; [sự, tài] khéo léo, nhanh nhẹn, thành thạo, tháo vát, kiểu cách, tư cách, động tác, củ chỉ, điệu bộ; einen Griff noch etu> . tun nắm lấy cái gì; 3. (thể thao) động tác; 4.pl mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu, mẹo, kế; - e und Kniffe mưu mẹo, mưu ké; 5. (kĩ thuật) phẩm chất; 6. tay nắm, tay cầm, cán, chuôi; (nhạc) bản phím trơn, chỉ bản; ein paar - e machen chơi pianô mổ cò; 7. (nghĩa bóng) einen guten - tun mát tay, có sô đỏ; etw. im Griff e haben khéo tay làm cái gi đó; einen Griff in die Kasse tun lấy tiền ỏ trong két.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handlung /f/C_THÁI/

[EN] action

[VI] động tác, tác dụng, sự hoạt động

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebärde /[ga'be:rda], die; -, -n/

cử chỉ; điệu bộ; động tác;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gesture

Điệu bộ, cử chỉ, động tác

action

1. Hành động, hành vi, tác vi, động tác, tác dụng, cử động 2. Thánh lễ Misa [danh từ cổ].

agency

1. Lực, lực lượng, động lực 2. Tác dụng, động tác, hành vi 3. Đại lý, môi giới.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gesture

động tác; ký hiệu chỉ động tác

Từ điển tiếng việt

động tác

- dt. Sự cử động một cách có ý thức làm thay đổi vị trí, tư thế của cơ thể hoặc bộ phận cơ thể: động tác thể dục làm động tác giả để đánh lừa đối phương.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 action

động tác