TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cử chí

cử chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu bộ ống ẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cử chí

Gebärde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

séine Réde mit Gebärde

n

begleiten (durch Gebärde n unterstreichen)

vừa nói vừa khoa chân múa tay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebärde /f =, -n/

1. cử chí, điệu bộ, động tác; 2. vẻ mặt, nét mặt, dung mạo, diện mạo, bộ tịch, điệu bộ ống ẹo; Gebärde n machen múa tay múa chân, làm đêu bộ; séine Réde mit Gebärde n begleiten (durch Gebärde n unterstreichen) vừa nói vừa khoa chân múa tay.