TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesture

động tác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cử chỉ

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ký hiệu chỉ động tác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điệu bộ sự cử động của bất cứ phần nào trên cơ thể để diễn đạt hoặc nhấn mạnh một ý nghĩ hay cảm xúc.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Điệu bộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

gesture

gesture

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the dead of night these cursed citizens wrestle with their bedsheets, unable to rest, stricken with the knowledge that they cannot change a single action, a single gesture.

Trong màn đêm tĩnh lặng, những kẻ phải gánh chịu lời nguyền này cứ trằn trọc trên giường, không yên, họ giày vò bởi biết rằng không thay đổi được chút gì trong hành động và cử chỉ của mình.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gesture

Điệu bộ, cử chỉ, động tác

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

gesture

cử chỉ, điệu bộ sự cử động của bất cứ phần nào trên cơ thể để diễn đạt hoặc nhấn mạnh một ý nghĩ hay cảm xúc.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

gesture

A movement or action of the hands or face, expressive of some idea or emotion.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gesture

động tác; ký hiệu chỉ động tác