TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác vi

hành vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

việc làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Hành động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

động tác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cử động 2. Thánh lễ Misa .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Công việc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công tác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lao động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lao tác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiệp vụ<BR>~ of grace Ân sủng thiện công

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác dụng của ơn thánh .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tác vi

action

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

work

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tác vi

Handeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tatf =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie Gründe für die Entstehung von Schaum bei der Züchtung von Mikroorganismen in einem Bioreaktor.

Cho biết lý do về sự hình thành bọt, khi canh tác vi sinh vật trong một lò phản ứng sinh học.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pädagogisches Handeln

quan điểm sư phạm, phương pháp sư phạm.

éine große Tatf =,

kì công, kì tích, công trạng, chién công;

in dis Tatf =, umsetzen

thực hiện, thi hành;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

action

1. Hành động, hành vi, tác vi, động tác, tác dụng, cử động 2. Thánh lễ Misa [danh từ cổ].

work

Công việc, việc làm, công tác, tác vi, tác dụng, lao động, lao tác, sự vụ, sự nghiệp, nghiệp vụ< BR> ~ of grace Ân sủng thiện công, tác dụng của ơn thánh [mỗi một việc thiện nói lên ân sủng của Thiên Chúa].

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handeln /n -s/

hành động, hành vi, cử chỉ, tác vi; pädagogisches Handeln quan điểm sư phạm, phương pháp sư phạm.

Tatf = /-en/

hành động, hành vi, cử chỉ, việc làm, việc, điều, hoạt động, tác vi; éine große Tatf =, kì công, kì tích, công trạng, chién công; in dis Tatf =, umsetzen thực hiện, thi hành; in der - thực té, quả nhiên.