Handeln /n -s/
hành động, hành vi, cử chỉ, tác vi; pädagogisches Handeln quan điểm sư phạm, phương pháp sư phạm.
Tatf = /-en/
hành động, hành vi, cử chỉ, việc làm, việc, điều, hoạt động, tác vi; éine große Tatf =, kì công, kì tích, công trạng, chién công; in dis Tatf =, umsetzen thực hiện, thi hành; in der - thực té, quả nhiên.