Việt
sự vụ
Công việc
việc làm
công tác
tác vi
tác dụng
lao động
lao tác
sự nghiệp
nghiệp vụ<BR>~ of grace Ân sủng thiện công
tác dụng của ơn thánh .
Anh
work
Đức
alltägliche Sache
normale Angelegenheit
Công việc, việc làm, công tác, tác vi, tác dụng, lao động, lao tác, sự vụ, sự nghiệp, nghiệp vụ< BR> ~ of grace Ân sủng thiện công, tác dụng của ơn thánh [mỗi một việc thiện nói lên ân sủng của Thiên Chúa].
alltägliche Sache f, normale Angelegenheit f.