TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nghiệp

sự nghiệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đời hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình hoạt dộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Công việc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

việc làm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công tác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác vi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lao động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lao tác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiệp vụ<BR>~ of grace Ân sủng thiện công

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác dụng của ơn thánh .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sự nghiệp

 career

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

work

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sự nghiệp

Sache

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Angelegenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Werk

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sự nghiệp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Werdegang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Danach ritten sie zusammen fort und gerieten in ein Land, wo Hunger und Krieg war, und der König glaubte schon, er müßte verderben, so groß war die Not.

Sau đó anh em cùng lên đường. Họ đi qua một nước đang bị cảnh chiến tranh và đói kém hoành hành. Vua nước đó cho rằng với cảnh cùng khổ này, tất cả cơ đồ sự nghiệp sẽ đổ vỡ hết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

work

Công việc, việc làm, công tác, tác vi, tác dụng, lao động, lao tác, sự vụ, sự nghiệp, nghiệp vụ< BR> ~ of grace Ân sủng thiện công, tác dụng của ơn thánh [mỗi một việc thiện nói lên ân sủng của Thiên Chúa].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Werdegang /der (PL selten)/

đời hoạt động; quá trình hoạt dộng; sự nghiệp;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sự nghiệp

Sache f, Angelegenheit f; Werk n; sự nghiệp cách mạng die Sache der Revolution.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 career /xây dựng/

sự nghiệp