TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

angelegenheit

công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vật chất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vật liệu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

angelegenheit

Matter

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

angelegenheit

Angelegenheit

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine ernste Angelegenheit

đó là một chuyện nghiêm trọng

das ist meine Angelegenheit

đó là việc riêng của tôi (không lièn quan gì đến ai).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angelegenheit /die; -, -en/

công việc; trường hợp; vấn đề (Sache, Problem);

eine ernste Angelegenheit : đó là một chuyện nghiêm trọng das ist meine Angelegenheit : đó là việc riêng của tôi (không lièn quan gì đến ai).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Angelegenheit /f =, -en/

việc, công việc, việc làm, hành động.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Angelegenheit

matter

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Angelegenheit

[DE] Angelegenheit

[EN] Matter

[VI] chất, vật chất, vật liệu