Việt
công việc
chất
vật chất
vật liệu
việc
việc làm
hành động.
trường hợp
vấn đề
Anh
Matter
Đức
Angelegenheit
eine ernste Angelegenheit
đó là một chuyện nghiêm trọng
das ist meine Angelegenheit
đó là việc riêng của tôi (không lièn quan gì đến ai).
Angelegenheit /die; -, -en/
công việc; trường hợp; vấn đề (Sache, Problem);
eine ernste Angelegenheit : đó là một chuyện nghiêm trọng das ist meine Angelegenheit : đó là việc riêng của tôi (không lièn quan gì đến ai).
Angelegenheit /f =, -en/
việc, công việc, việc làm, hành động.
matter
[DE] Angelegenheit
[EN] Matter
[VI] chất, vật chất, vật liệu