Problem /[pro'ble:m], das; -s, -e/
vấn đề;
đó là một vấn đề đối với ai : das ist für jmdn. ein Problem đứng trước một vấn đề : vor einem Problem stehen
Fragestellung /die/
vấn đề (về khoa học, triết học);
Kiste /[’kista], die; -, -n/
(ugs ) sự việc;
sự kiện;
vấn đề (Sache, Angelegenheit);
Angelegenheit /die; -, -en/
công việc;
trường hợp;
vấn đề (Sache, Problem);
đó là một chuyện nghiêm trọng : eine ernste Angelegenheit đó là việc riêng của tôi (không lièn quan gì đến ai). : das ist meine Angelegenheit
thematisch /(Adj.)/
(thuộc) đề tài;
chủ đề;
đề mục;
vấn đề;
chuyên đề;
GeschichtedesMittelalters /lịch sử thế giới Trung cổ; Neue Geschichte/
(ugs ) sự cô' ;
biến cô' ;
sự việc;
vấn đề;
công chuyện (Sache, Angelegenheit);
không có gì mới : das sind alte Geschichten chuyện đó đã biết từ lâu : das ist wieder die alte Geschichte thật là những chuyện ngớ ngẩn : das sind ja schöne Geschichten đừr.g làm chuyện gì ngốc nghếch! : mach keine Geschichten! đừng nói vòng vo tam quốc! : mach keine langen Geschichten!