TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vấn đề

vấn đề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

chủ đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đề mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bài toán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

đề tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Câu hỏi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

câu hỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: peinliche ~ tra tấn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên đề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khía cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Khoan

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Phay

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Tiện

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

sự cố

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
1. vấn đề

1. Vấn đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tranh điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

án kiện 2. Phát xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xuất ra .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vấn đề

problem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

question

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 chapter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 problem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Drilling

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

problems

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Milling

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Turning

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

topic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. vấn đề

issue

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vấn đề

Problem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufgabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thematisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thema

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Punkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fragestellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kiste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angelegenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GeschichtedesMittelalters

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bohren

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Probleme

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Fräsen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Drehen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Grundlagen

Các vấn đề cơ bản

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

private Probleme

Vấn đề cá nhân

betriebliche Probleme

Vấn đề công ty

:: Visualisierung der Problematik.

• Hiển thị được vấn đề.

Problematische Späneentsorgung

Loại bỏ phôi có vấn đề

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist für jmdn. ein Problem

đó là một vấn đề đối với ai

vor einem Problem stehen

đứng trước một vấn đề

eine ernste Angelegenheit

đó là một chuyện nghiêm trọng

das ist meine Angelegenheit

đó là việc riêng của tôi (không lièn quan gì đến ai).

das sind alte Geschichten

không có gì mới

das ist wieder die alte Geschichte

chuyện đó đã biết từ lâu

das sind ja schöne Geschichten

thật là những chuyện ngớ ngẩn

mach keine Geschichten!

đừr.g làm chuyện gì ngốc nghếch!

mach keine langen Geschichten!

đừng nói vòng vo tam quốc!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zum Thema des Táges về

vấn đề thỏi sự.

eine Frage an j-n stellen ỊríchtenỊhỏì

ai, đặt câu hỏi; 2. vấn đề, việc, điều, chuyện;

etw. in Frage stellen

nghi vắn điều gì;

zur Frage Stehen

vào chương trình nghị sự; 3.:

peinliche Frage

tra tấn.

einen Punkt setzen (stellen, machen}

chấm; 2. (kết hợp vỏi sổ giò) đúng; ~

der erste Punkt der Tagesordnung

điểm đầu của chương trình nghị sự; 5. điểm, điều, khía cạnh, phương diện, vị trí, thỏi điểm; 6. vấn đề, việc, điều, chuyện; 7. (thể thao) điểm; ♦

das ist ein Punkt für sich

đây là ván đề đặc biệt;

der springende Punkt

bản chắt vấn đề, thực chất vấn đề;

Từ điển toán học Anh-Việt

problem

bài toán; vấn đề

question

câu hỏi, vấn đề

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

problem

Vấn đề, chủ đề

question

Câu hỏi, vấn đề

topic

Chủ đề, vấn đề, đề mục

issue

1. Vấn đề, tranh điểm [điểm tranh chấp, tranh luận], án kiện 2. Phát xuất, xuất ra [cách nói cho rằng Thánh Thần nguyên bởi Ngôi Cha và Ngôi Con mà sinh ra].

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

problem

vấn đề; sự cố

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Bohren,Probleme

[EN] Drilling, problems

[VI] Khoan, vấn đề

Fräsen,Probleme

[EN] Milling, problems

[VI] Phay, vấn đề

Drehen,Probleme

[EN] Turning, problems

[VI] Tiện, vấn đề

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Problem /[pro'ble:m], das; -s, -e/

vấn đề;

đó là một vấn đề đối với ai : das ist für jmdn. ein Problem đứng trước một vấn đề : vor einem Problem stehen

Fragestellung /die/

vấn đề (về khoa học, triết học);

Kiste /[’kista], die; -, -n/

(ugs ) sự việc; sự kiện; vấn đề (Sache, Angelegenheit);

Angelegenheit /die; -, -en/

công việc; trường hợp; vấn đề (Sache, Problem);

đó là một chuyện nghiêm trọng : eine ernste Angelegenheit đó là việc riêng của tôi (không lièn quan gì đến ai). : das ist meine Angelegenheit

thematisch /(Adj.)/

(thuộc) đề tài; chủ đề; đề mục; vấn đề; chuyên đề;

GeschichtedesMittelalters /lịch sử thế giới Trung cổ; Neue Geschichte/

(ugs ) sự cô' ; biến cô' ; sự việc; vấn đề; công chuyện (Sache, Angelegenheit);

không có gì mới : das sind alte Geschichten chuyện đó đã biết từ lâu : das ist wieder die alte Geschichte thật là những chuyện ngớ ngẩn : das sind ja schöne Geschichten đừr.g làm chuyện gì ngốc nghếch! : mach keine Geschichten! đừng nói vòng vo tam quốc! : mach keine langen Geschichten!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufgabe /f =,-nl./

vấn đề;

Problem /n -s, -e/

vấn đề, câu hỏi.

Thema /n -s, -men u -ta/

đề tài, chủ đề, đề mục, vấn đề; zum Thema des Táges về vấn đề thỏi sự.

Frage /f =, -n/

1. [câu] hỏi; eine Frage an j-n stellen ỊríchtenỊhỏì ai, đặt câu hỏi; 2. vấn đề, việc, điều, chuyện; etw. in Frage stellen nghi vắn điều gì; zur Frage Stehen vào chương trình nghị sự; 3.: peinliche Frage tra tấn.

thematisch /a/

thuộc] đề tài, chủ đề, đề mục, vấn đề, chuyên đề.

Punkt /m -(e)s,/

1. chấm, dấu, vét, điểm; einen Punkt setzen (stellen, machen} chấm; 2. (kết hợp vỏi sổ giò) đúng; Punkt acht (Uhr) đúng 8 giô; 3. nơi, chỗ; 4. điểm, điều khoản, diều, mục; der erste Punkt der Tagesordnung điểm đầu của chương trình nghị sự; 5. điểm, điều, khía cạnh, phương diện, vị trí, thỏi điểm; 6. vấn đề, việc, điều, chuyện; 7. (thể thao) điểm; ♦ das ist ein Punkt für sich đây là ván đề đặc biệt; der springende Punkt bản chắt vấn đề, thực chất vấn đề; auf dem - sein [stéhen] etwas zu tun định làm gì.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufgabe /f/S_CHẾ/

[EN] problem

[VI] vấn đề (nhiệm vụ kỹ thuật trong mô tả sáng chế)

Problem /nt/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] problem

[VI] bài toán, vấn đề

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chapter, problem

vấn đề

problem

vấn đề (nhiệm vụ kỹ thuật trong mô tả sáng chế)

 problem

vấn đề (nhiệm vụ kỹ thuật trong mô tả sáng chế)