Kiste /[’kista], die; -, -n/
cái rương;
cái hòm;
cái thùng;
Kiste /[’kista], die; -, -n/
(từ lóng) cái mông (Gesäß);
Kiste /[’kista], die; -, -n/
(từ lóng) ô tô;
máy bay;
tàu thủy;
Kiste /[’kista], die; -, -n/
(ugs ) sự việc;
sự kiện;
vấn đề (Sache, Angelegenheit);