Việt
cactông
bìa cứng
f=
-n hộp
bà già khó chịu
hộp
bao
dạng ngắn gọn của danh từ
Anh
carton
box
Đức
Schachtel
Kasten
Kiste
álte Schachtel
mụ yêu tinh.
Schachtel; (crate) Kasten, Kiste
Schachtel /[Jaxtal], die; -, -n/
(tiếng lóng) bà già khó chịu;
hộp; bao (diêm, thuôc lá, cao dán V V );
(Wutsch Jargon) dạng ngắn gọn của danh từ;
f=, -n [cái] hộp; ♦ álte Schachtel mụ yêu tinh.
Schachtel /f/B_BÌ/
[EN] carton
[VI] cactông, bìa cứng