box
[bɔks]
o ống ren trong
ống có ren trong để bắt vào ống có ren ngoài. Trên cần hút ống này có hình trụ chứa đường ren trong và có đường kính hơi lớn hơn đường kính cuả cần hút.
o hộp, hòm; xe goòng
§ air box : hộp kín
§ bearing box : hộp ổ đệm
§ big tool box : hầm chứa dụng cụ ở khoan trường
§ blast box : hộp gió
§ bouyant box : két xong nổi, nhà lặn nổi
§ cable box : hộp nối cáp
§ cage box : buồng khai thác
§ clutch box : hộp ly hợp
§ condenser box : thùng máy ngưng tụ; hộp tụ điện
§ conduit box : hộp dẫn
§ connecting box : hộp nối
§ cooler box : buồng lạnh, thùng lạnh
§ core storage box : hộp chứa lõi
§ coupling box : hộp khớp ly hợp, hộp ống lồng
§ dischange box for the mud screen : hộp giảm tải cho tấm lưới lọc bùn
§ dump box : thùng thu hồi bùn thải
§ exhaust box : buồng xả hơi
§ feed box : buồng nạp nhiên liệu
§ gear box : hộp số, hộp cơ cấu truyền động
§ grease box : hộp mỡ
§ header box : hộp đổi chiều
§ housing box : nhà di động, nhà để ở của công nhân công trường
§ journal box : hộp trục, hộp ổ trục; ống lót, ống bọc ở khối liền
§ junction box : hộp nối
§ knowledge box : phòng bảo quản các số liệu
§ levelling box : hộp đo thuỷ chuẩn, ống nivô
§ look box : buồng quan sát
§ mud box : thùng chứa bùn
§ oil box : bầu dầu, vịt dầu
§ packing box : vật chèm, vật nêm
§ pointed box : hộp hình đầu nhọn
§ purifier box : thùng làm lạnh, máy tính chế khí công nghiệp khử H2S bằng dăm bào và oxít sắt
§ rundown box : buồng theo dõi, buống quan sát
§ sample box : hộp đựng mẫu lõi
§ sand box : hộp đựng mẫu cát
§ screening box : thùng sàng
§ smoke box : chụp khói
§ speed box : hộp tốc độ
§ step box : hộp biến tốc
§ studding box : vòng chắn dầu
§ switch box : hộp chuyển mạch
§ tar cooler box : hộp máy làm lạnh nhựa
§ tool box : hộp dụng cụ
§ tool-joint box : hộp nối cần khoan
§ valve box : hộp van, nắp xúp páp, các te vòi phun (khí)
§ wier box : thùng gạn lọc, ngăn chiết lọc
§ wind box : hộp gió, khoang gió