TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

box

hộp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hòm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hòm khuôn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vỏ chụp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ngăn hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng lót

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mui ban đẩu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máng lót 58

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ống ren trong

 
Tự điển Dầu Khí

xe goòng

 
Tự điển Dầu Khí

hòm xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hộp dao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá dao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng thùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.hòm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hộp 2.xe goòng dưới lò drying ~ tủ sấy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tủ làm khô grid reference ~ chú giải lưới toạ độ light ~ trđ. bàn in phơi sluice ~ thùng rửa quặng vacuum forming ~ khung chân không chế bản đồ nổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp bọc vỏ bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngăn chuồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bạc lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hộp ống lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hộp nối dây cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ bọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phễu liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ ngoài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

box

box

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

box

Kasten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kiste

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schachtel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schließblech

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wagenkasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Karton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meißelklappenträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Box

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einmanteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Archivbox

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kaestchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schatulle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brandschutzabschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abgeteilter Einstellplatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geschlossener Kasten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

box

boîte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boîte d'archives

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écrin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compartiment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pavé d'organigramme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caissette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here, a family photograph, a box of paper clips, an inkwell, a pen.

Đây là tấm ảnh gia đình, hộp kẹp giấy, lọ mực và cây bút.

On the corner of Kramgasse and Theaterplatz there is a small outdoor café with six blue tables and a row of blue petunias in the chef’s window box, and from this café one can see and hear the whole of Berne.

Ở góc Kramgase và quảng trường Theater có một quán cà phê nhỏ với sáu cái bàn màu xanh; những cây dã yên màu xanh trồng trong chậu hoa trước cửa sổ nhà bếp; từ quán cà phê này người ta có thể thấy và nghe hết thành phố Berne.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

box /TECH/

[DE] Archivbox

[EN] box

[FR] boîte; boîte d' archives

box /TECH/

[DE] Kaestchen; Kasten; Schatulle

[EN] box

[FR] écrin

box

[DE] Brandschutzabschnitt

[EN] box

[FR] compartiment

box

[DE] abgeteilter Einstellplatz

[EN] box

[FR] compartiment

box /IT-TECH/

[DE] Block

[EN] box

[FR] pavé d' organigramme

box /ENG-MECHANICAL/

[DE] geschlossener Kasten

[EN] box

[FR] caissette

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

box

hộp, hòm, thùng, vỏ bọc, phễu liệu, vỏ ngoài, máng liệu

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Box

hộp

Từ điển toán học Anh-Việt

box

hộp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

box

lớp bọc vỏ bọc

box

ngăn chuồng

box

ngăn hộp

box

bạc lót, hộp ống lót

box

hộp ống lót

 joint,box

hộp nối dây cáp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

box

1.hòm; hộp 2.xe goòng dưới lò drying ~ tủ sấy, tủ làm khô grid reference ~ chú giải lưới toạ độ (trong chu giải bản đồ ) light ~ trđ. bàn in phơi sluice ~ thùng rửa quặng (cát chứa vàng) vacuum forming ~ khung chân không chế bản đồ nổi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schließblech /nt/XD/

[EN] box

[VI] hộp (khoá)

Wagenkasten /m/V_TẢI/

[EN] box

[VI] hòm xe

Karton /m/KTA_TOÀN/

[EN] box

[VI] hộp

Kasten /m/IN, CNSX, CT_MÁY/

[EN] box

[VI] ngăn hộp

Kiste /f/CNSX, V_TẢI/

[EN] box

[VI] hòm, thùng (xử lý nhiệt)

Meißelklappenträger /m/CNSX/

[EN] box

[VI] hộp dao, giá dao

Box /f/FOTO, B_BÌ/

[EN] box

[VI] hộp, ngăn

einmanteln /vt/XD/

[EN] box

[VI] đóng thùng, đóng hộp

Tự điển Dầu Khí

box

[bɔks]

o   ống ren trong

ống có ren trong để bắt vào ống có ren ngoài. Trên cần hút ống này có hình trụ chứa đường ren trong và có đường kính hơi lớn hơn đường kính cuả cần hút.

o   hộp, hòm; xe goòng

§   air box : hộp kín

§   bearing box : hộp ổ đệm

§   big tool box : hầm chứa dụng cụ ở khoan trường

§   blast box : hộp gió

§   bouyant box : két xong nổi, nhà lặn nổi

§   cable box : hộp nối cáp

§   cage box : buồng khai thác

§   clutch box : hộp ly hợp

§   condenser box : thùng máy ngưng tụ; hộp tụ điện

§   conduit box : hộp dẫn

§   connecting box : hộp nối

§   cooler box : buồng lạnh, thùng lạnh

§   core storage box : hộp chứa lõi

§   coupling box : hộp khớp ly hợp, hộp ống lồng

§   dischange box for the mud screen : hộp giảm tải cho tấm lưới lọc bùn

§   dump box : thùng thu hồi bùn thải

§   exhaust box : buồng xả hơi

§   feed box : buồng nạp nhiên liệu

§   gear box : hộp số, hộp cơ cấu truyền động

§   grease box : hộp mỡ

§   header box : hộp đổi chiều

§   housing box : nhà di động, nhà để ở của công nhân công trường

§   journal box : hộp trục, hộp ổ trục; ống lót, ống bọc ở khối liền

§   junction box : hộp nối

§   knowledge box : phòng bảo quản các số liệu

§   levelling box : hộp đo thuỷ chuẩn, ống nivô

§   look box : buồng quan sát

§   mud box : thùng chứa bùn

§   oil box : bầu dầu, vịt dầu

§   packing box : vật chèm, vật nêm

§   pointed box : hộp hình đầu nhọn

§   purifier box : thùng làm lạnh, máy tính chế khí công nghiệp khử H2S bằng dăm bào và oxít sắt

§   rundown box : buồng theo dõi, buống quan sát

§   sample box : hộp đựng mẫu lõi

§   sand box : hộp đựng mẫu cát

§   screening box : thùng sàng

§   smoke box : chụp khói

§   speed box : hộp tốc độ

§   step box : hộp biến tốc

§   studding box : vòng chắn dầu

§   switch box : hộp chuyển mạch

§   tar cooler box : hộp máy làm lạnh nhựa

§   tool box : hộp dụng cụ

§   tool-joint box : hộp nối cần khoan

§   valve box : hộp van, nắp xúp páp, các te vòi phun (khí)

§   wier box : thùng gạn lọc, ngăn chiết lọc

§   wind box : hộp gió, khoang gió

Từ điển Polymer Anh-Đức

box

Schachtel; (crate) Kasten, Kiste

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

box

box

n. something to put things into; a container, usually made of paper or wood

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

box

hộp; hòm khuôn; vỏ chụp, mui ban đẩu; máng lót (ổ trục) 58

box

hộp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

box

hộp; hòm khuôn; vỏ chụp, máng lót (ổ trục)