Box /[boks], die; -, -en/
ngăn chuồng;
ô nhốt ngựa trong chuồng hay trên toa xe;
Box /[boks], die; -, -en/
ô để xe trong ga-ra lớn;
Box /[boks], die; -, -en/
khu vực ngăn riêng cho việc lắp ráp và bảo dưỡng xe đua ở mỗi chặng đua;
Box /[boks], die; -, -en/
(bóng bàn) ô ngăn;
khu vực ngăn để đặt từng bàn thi đấu;
Box /[boks], die; -, -en/
buồng ngăn (Unterstell raum);
Box /[boks], die; -, -en/
máy chụp hình đơn giản có hình dạng như một cái hộp;
Box /[boks], die; -, -en/
bình chứa;
thùng chứa;
cái hộp;
Box /[boks], die; -, -en/
cách viết ngắn gọn của danh từ Lautsprecherbox (thùng loa);