Việt
phòng cách li
buồng ngăn
ngăn
ngăn chuồng
ngăn riêng
hòm
hộp
thùng
hộp thư
thùng thư.
Đức
isolierenstation
Box
isolierenstation /f =, -en/
phòng cách li (bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm); isolieren
Box /f =, -en/
1. buồng ngăn, phòng cách li; 2.ngăn, ngăn chuồng, ngăn riêng; 3. [cái] hòm, hộp, thùng; 4. hộp thư, thùng thư.