Việt
ngăn chuồng riêng
ngăn riêng
buồng ngăn
phòng cách li
ngăn
ngăn chuồng
hòm
hộp
thùng
hộp thư
thùng thư.
Đức
Einzelbox
Box
Box /f =, -en/
1. buồng ngăn, phòng cách li; 2.ngăn, ngăn chuồng, ngăn riêng; 3. [cái] hòm, hộp, thùng; 4. hộp thư, thùng thư.
Einzelbox /die/
ngăn chuồng riêng (cho thú); ngăn riêng (để xe);