TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngăn chuồng riêng

ngăn chuồng riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngăn riêng

buồng ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng cách li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chuồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng thư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngăn chuồng riêng

Einzelbox

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngăn riêng

Box

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Box /f =, -en/

1. buồng ngăn, phòng cách li; 2.ngăn, ngăn chuồng, ngăn riêng; 3. [cái] hòm, hộp, thùng; 4. hộp thư, thùng thư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einzelbox /die/

ngăn chuồng riêng (cho thú); ngăn riêng (để xe);