TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộp thư

hộp thư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòm thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng cách li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chuồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng thư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hộp thư

mailbox

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

hộp thư

Hausbrandversorgung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mailbox

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Postfach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Postkasten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Briefkästen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Postiach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schließfach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Box

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Briefkästen /m -s, -kästen/

hộp thư, thùng thư; -

Postiach /n -(e)s, -facher/

hòm thư, hộp thư; Post

Schließfach /n-(e)s, -fach/

1. [cái] tủ sắt, két sắt; 2. hộp thư; -

Box /f =, -en/

1. buồng ngăn, phòng cách li; 2.ngăn, ngăn chuồng, ngăn riêng; 3. [cái] hòm, hộp, thùng; 4. hộp thư, thùng thư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hausbrandversorgung /die/

hộp thư;

Mailbox /[meil-], die; -en (Datenverarb.)/

hộp thư;

Postfach /das/

hộp thư;

Postkasten /der (bes. nordd.)/

hộp thư;

Từ điển tiếng việt

hộp thư

- dt. 1. Hộp dùng để chứa thư. 2. Mục nhắn tin trên các phương tiện thông tin đại chúng.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Mailbox

Hộp thư

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mailbox

hộp thư