Briefkästen /m -s, -kästen/
hộp thư, thùng thư; -
Postiach /n -(e)s, -facher/
hòm thư, hộp thư; Post
Schließfach /n-(e)s, -fach/
1. [cái] tủ sắt, két sắt; 2. hộp thư; -
Box /f =, -en/
1. buồng ngăn, phòng cách li; 2.ngăn, ngăn chuồng, ngăn riêng; 3. [cái] hòm, hộp, thùng; 4. hộp thư, thùng thư.