Kasten /['kästen], der; -s, Kästen, selten auch/
thùng;
két (đựng bia chai, chai nước ngọt, sữa V V );
một két bia Bayern. : ein Kasten bayerisches Bier
Tank /[tarjk], der; -s, -s, seltener/
thùng;
két (đựng nhiên liệu, nước V V );
Eimer /[’aimor], der; -s, -/
cái xô;
cái thùng;
: im