scoop /cơ khí & công trình/
giới hạn đo (dung cụ đo)
scoop
cái chụp hút gió
scoop
đèn chiếu elipsoit
scoop
gáo lấy mẫu
scoop /môi trường/
gáo múc
scoop
đèn chiếu nhà hát
scoop /xây dựng/
đèn chiếu nhà hát
scoop /xây dựng/
thùng (rót)
scoop
thùng xe lật
scoop /xây dựng/
thùng xe lật
scoop /ô tô/
thùng xe lật
scoop /xây dựng/
xẻng xúc tay
scoop /xây dựng/
xẻng xúc tay
scoop /xây dựng/
xúc
scoop /xây dựng/
xúc bằng xẻng
scoop
gàu máy đào
scoop /xây dựng/
gàu vét bùn
scoop
gáo múc
scoop
gầu múc
scoop
gàu múc
scoop
cái phễu đo
scoop /xây dựng/
ống lấy nước (máy hơi)
scoop /cơ khí & công trình/
ống lấy nước (máy hơi)
bucket, scoop /xây dựng/
gàu vét bùn
pallet, scoop
xẻng