Grabscheit /das (landsch.)/
cái mai;
cái thuồng;
cái xẻng (Spaten);
Spaten /['Jpa:tan], der; -s, -/
cái thuổng;
cái xẻng;
cái mai;
Schippe /[’Jipa], die; -, -n/
(nordd , md ) cái xẻng;
cái mai;
cái thuổng;
(tiếng lóng) chế giễu ai hay điều gì. : jmdn., etw. auf die Schippe nehmen/Iaden
Schaufei /[’Jaufal], die; -, -n/
cái xẻng;
cái mai;
cái thuổng (Schippe);