TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schippe

cái xẻng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái thuổng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móng tay dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bĩu môi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môi trề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con bài bích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schippe

Schippe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn., etw. auf die Schippe nehmen/Iaden

(tiếng lóng) chế giễu ai hay điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m die Schippe gében

đuổi..., sa thải;

éineSchippe[ein Schippchen]machen

hờndỗi, bĩu môi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schippe /[’Jipa], die; -, -n/

(nordd , md ) cái xẻng; cái mai; cái thuổng;

jmdn., etw. auf die Schippe nehmen/Iaden : (tiếng lóng) chế giễu ai hay điều gì.

Schippe /[’Jipa], die; -, -n/

(meist PI ) (ugs abwertend) móng tay dài (giông như cái xẻng);

Schippe /[’Jipa], die; -, -n/

(đùa) cái bĩu môi; môi trề;

Schippe /[’Jipa], die; -, -n/

(nur PL; o Art ; als s Sg gebraucht) con bài bích (Pik);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schippe /f =, -n/

cái) xẻng, mai, thuổng, thuôn; ♦ j-m die Schippe gében đuổi..., sa thải; éineSchippe[ein Schippchen]machen hờndỗi, bĩu môi.