Schippe /[’Jipa], die; -, -n/
(nordd , md ) cái xẻng;
cái mai;
cái thuổng;
jmdn., etw. auf die Schippe nehmen/Iaden : (tiếng lóng) chế giễu ai hay điều gì.
Schippe /[’Jipa], die; -, -n/
(meist PI ) (ugs abwertend) móng tay dài (giông như cái xẻng);
Schippe /[’Jipa], die; -, -n/
(đùa) cái bĩu môi;
môi trề;
Schippe /[’Jipa], die; -, -n/
(nur PL; o Art ; als s Sg gebraucht) con bài bích (Pik);