spit
cơn mưa ngắn
spit /xây dựng/
bể sâu xắn mai
spit
bể sâu xắn mai
spit
cái mai
spit
doi đất (nhô ra biển)
spit /hóa học & vật liệu/
doi đất (nhô ra biển)
spit
cái xẻng
shovel, spit /xây dựng/
cái xẻng
spade hand, spit
bàn tay hình cái mai
spill, spit, stream
sự chảy ra
spirt, spit, throw off
sự phun ra
barrier, bay bar, hurst, sand bank, sand bar, sand ridge, sand spit, spit
doi cát