TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 spit

cơn mưa ngắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bể sâu xắn mai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái mai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doi đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái xẻng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn tay hình cái mai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chảy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phun ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doi cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 spit

 spit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shovel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spade hand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spirt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throw off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bay bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hurst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand ridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand spit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spit

cơn mưa ngắn

 spit /xây dựng/

bể sâu xắn mai

 spit

bể sâu xắn mai

 spit

cái mai

 spit

doi đất (nhô ra biển)

 spit /hóa học & vật liệu/

doi đất (nhô ra biển)

 spit

cái xẻng

 shovel, spit /xây dựng/

cái xẻng

spade hand, spit

bàn tay hình cái mai

spill, spit, stream

sự chảy ra

spirt, spit, throw off

sự phun ra

 barrier, bay bar, hurst, sand bank, sand bar, sand ridge, sand spit, spit

doi cát