stream /y học/
dòng, luồng, thông lượng
stream
chiều nước chảy
stream
dòng, luồng, thông lượng
stream /xây dựng/
chiều nước chảy
stream /toán & tin/
theo dòng
Ví dụ như truyền dữ liệu của một file giữa ổ đĩa và bộ nhớ được thực hiện theo một dòng liên tục.
stream
chảy thành dòng
efflux, stream /xây dựng/
sự tuôn ra
total runoff, stream
tổng lượng dòng chảy
Ví dụ như truyền dữ liệu của một file giữa ổ đĩa và bộ nhớ được thực hiện theo một dòng liên tục.
flow line, stream
luồng chảy
spring deposit, stream
trầm tích suối
mixed data string, stream
chuỗi dữ liệu hỗn hợp
Generalized Data Stream, stream
luồng dữ liệu tổng quát hóa
spill, spit, stream
sự chảy ra
composed text data stream, stream
dòng dữ liệu văn bản soạn thảo
melt flow index, running, stream
chỉ số dòng nóng chảy
regime of river, river flow, stream
trạng thái của dòng sông
rush of air, spirt, stall, stream
luồng không khí
Table Row Height, rule, run, spirt, spurt, stream
chiều cao của dòng trong bảng