Việt
luồng chảy
dòng chảy
Anh
flow line
stream
flow
Đức
strömen
Fließen
Inneres Volumen einschließlich Stutzen bis zur ersten Verbindung aber ohne innen liegende Bauteile wie Rührer, Stromstörer usw.
Thể tích bên trong bình gồm cả ống nối bình cho tới đầu nối bích đầu tiên nhưng không kể đến các bộ phận bên trong như quạt khuấy, bộ phận phá luồng chảy v.v.
Die durch die Kolbenbewegung in Richtung OT strömende Luft transportiert den eingespritzten Kraftstoff in Richtung Zündkerze.
Luồng chảy không khí do chuyển động của piston theo hướng ĐCT dẫn nhiên liệu được phun theo hướng bugi.
strömen /vi/NLPH_THẠCH, VLC_LỎNG, VT_THUỶ, (sông ngòi, thuỷ triều)/
[EN] flow
[VI] luồng chảy, dòng chảy
Fließen /nt/KT_ĐIỆN, C_DẺO, CT_MÁY, KT_DỆT/
[VI] dòng chảy, luồng chảy
flow line, stream