stream
[stri:m]
o dòng chảy, sản lượng khí
- Dòng chảy của chất lưu.
- Thể tích khí tính bằng fut khối chuẩn cho một ngày có thể được giếng cung cấp.
o dòng, dòng chảy, luồng
§ block stream : dòng đá (tảng)
§ boulder stream : dòng đá tảng
§ copious stream : dòng thác, dòng lũ, dòng chảy xiết
§ down stream : dòng chảy xuống
§ glacial stream : dòng băng
§ inflow(ing) stream : dòng phụ, chi lưu
§ lava stream : dòng dung nham, dòng lava
§ mountain stream : dòng chảy miền núi, sông miền núi
§ mud stream : dòng bùn
§ perennial stream : dòng thường xuyên
§ process stream : quá trình sản xuất
§ revine stream : dòng lũng hẹp
§ rock stream : dòng đá
§ side stream : dòng biên, dòng cạnh
§ strike stream : dòng theo phương vỉa
§ subterranean stream : dòng dưới đất, dòng chảy ngầm