TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

data stream

dòng dữ liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luồng dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luồng số liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng dữ kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

data stream

data stream

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
3270 data stream

3270 data stream

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Đức

data stream

Datenfluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenfluß /m/KT_ĐIỆN/

[EN] data stream

[VI] luồng dữ liệu, luồng số liệu

Datenstrom /m/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] data stream

[VI] luồng dữ liệu

Datenstrom /m/M_TÍNH/

[EN] data stream, stream

[VI] luồng dữ liệu, dòng dữ liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data stream

dòng dữ kiện

data stream

dòng dữ liệu

data stream

luồng dữ liệu

data stream

luồng số liệu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

data stream

dồng dữ iiệu Dòng truyền Hên tục dữ liệu từ vị trí này tới vị trí khác. Dòng dữ Uệu trong thực tiễn cố thề được phân biệt VỚI sự chuyền khối, mặc dù sự dlch chuyền các khối tự nó cố thề được coi như " dòng" (mức độ chi tiết hóa thô hơn).

3270 data stream

luòng dữ liệu 3270 Dữ liệu được truyền từ hoặc tới thiết bị được phân phối thứ nhất hoặc thứ ba, hoặc tới hệ thống chủ, như luồng liên tục của các dữ liệu và các phần tử điều khiền hệ hiền thị thông tin 3270 dưới dạng ký tự.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data stream

dòng dữ liệu