TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bach

suối <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đòng suôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòng nước chảy qua khe núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng nước mưa hay nước bẩn chảy xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bach

brook

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stream

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bach

Bach

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bach

ruisseau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Bach rauscht

dòng suối kêu róc rách

der Bach windet sich durch das Tal

dòng suối uốn lượn qua thung lũng.

das Regenwasser floss in Bächen ab

nước mưa tuôn xuống thành dòng

Bäche von Schweiß flössen an ihm herunter

mồ hôi ông ta tuôn chảy rồng ròng

einen Bach, (ein Bächlein) machen (Kinderspr )

di tiểu, đi giải (trẻ em)

den Bach runter gehen (ugs.)

bị tiêu rồi, bị thất bại rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bach /[bax], der; -[e]s, Bäche/

đòng suôi; đòng nước chảy qua khe núi;

der Bach rauscht : dòng suối kêu róc rách der Bach windet sich durch das Tal : dòng suối uốn lượn qua thung lũng.

Bach /[bax], der; -[e]s, Bäche/

dòng nước mưa hay nước bẩn chảy xuống;

das Regenwasser floss in Bächen ab : nước mưa tuôn xuống thành dòng Bäche von Schweiß flössen an ihm herunter : mồ hôi ông ta tuôn chảy rồng ròng einen Bach, (ein Bächlein) machen (Kinderspr ) : di tiểu, đi giải (trẻ em) den Bach runter gehen (ugs.) : bị tiêu rồi, bị thất bại rồi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bach /ENVIR/

[DE] Bach

[EN] brook

[FR] ruisseau

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bach

[EN] stream, brook

[VI] suối < m>