ruisseau
ruisseau [riịĩso] n. m. 1. Suối, lạch, ngồi. 2. Ruisseau de: Dồng chảy rồng rồng. Des ruisseaux de larmes: Những dòng nitóc mắt ròng ròng. 3. Nước chảy giữa đừòng phố; nước chảy dọc vỉa hề; rành nước giữa đưòng, rãnh nước vỉa hề. > Bóng Nguồn gốc khốn khổ, tình cảnh hền hạ. Tirer qqn du ruisseau: Kéo ai thoát khỏi cảnh hèn hạ.