Gosse /['goss], die; -, -n/
rãnh nước bên đường;
Gosse /['goss], die; -, -n/
(abwertend) nơi bùn lầy nước đọng;
cặn bã (xã hội);
jmdn. aus der Gosse ziehen (ugs.) : đưa ai ra khỏi chốn tối tăm, kéo ai rà khỏi chốn bùn nhơ jmdnyjmds. Namen durch die Gosse ziehen/schleifen : bôi nhọ danh dự ai, nói xấu ai thậm tệ.
gosse
động từ;