TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brook

suối

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Suối nhỏ

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Suối.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

suối <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

brook

brook

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

runnel

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rivulet

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stream

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

 fleet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rivulet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

brook

Bach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

brook

Ruiseau

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ này chỉ có tính tham khảo!

ruisseau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brook, fleet, rivulet

suối nhỏ

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bach

[EN] stream, brook

[VI] suối < m>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brook /ENVIR/

[DE] Bach

[EN] brook

[FR] ruisseau

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

Suối nhỏ

[EN] Brook

[FR] Ruiseau

[VI] Một dòng suối nhỏ thường được cấp nước bằng nguồn nước tự nhiên

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Brook

Suối.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

brook

suối

Xem Suối- a (Stream - a) và Suối nhỏ - b (Stream - b)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

brook

suối

brook,runnel,rivulet

suối, rạch

Tự điển Dầu Khí

brook

o   suối