fleet
đội tàu
fleet /ô tô/
đội xe
fleet /ô tô/
bến đỗ xe
fleet
bến đỗ xe
fleet /ô tô/
bến đỗ xe
fleet
hạm đội
fleet, park /xây dựng/
đoàn xe
calk, fleet /cơ khí & công trình/
cạn
brook, fleet, rivulet
suối nhỏ
landlocked embayment, fleet, gulf
vịnh kín
multiple-barge convoy set, equipage, fleet, train
hệ kéo đẩy đoàn tàu